Cột SPE Copure ® C18
-
Hàng mới 100%
-
Liên hệ: 0918 376 013 (Mr. Phương)
-
Email: Info@chanu.com.vn
Mô tả
Tính Chất:
- High carbon content
- Fully endcapped surface coverage, reducing interference from basic and polar compounds
- Stable over a broader pH range
Thông số kỹ thuật:
- Carbon Content: 16.0-19.0%
- Particle Size: 40-75μm
- Pore Size: 60-75Å
- Surface Area: ≥400m 2/g
Ứng dụng:
- Phân tích nền mẫu thuốc, chất độc, chất ô nhiễm và các chất chuyển hóa của chúng
- Tách các phân tử sinh học như lipids, antibiotics, bile acids and saccharides
- Xác định độc tố nấm mốc như fumonisins trong thực phẩm
- Xác định chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da
Product No. | Description | Format | Qty. |
---|---|---|---|
COC181100 | Copure® C18 SPE Cartridges | 100mg/1mL | 100/Box |
COC183200 | Copure® C18 SPE Cartridges | 200mg/3mL | 50/Box |
COC183500 | Copure® C18 SPE Cartridges | 500mg/3mL | 50/Box |
COC186500 | Copure® C18 SPE Cartridges | 500mg/6mL | 30/Box |
COC1861000 | Copure® C18 SPE Cartridges | 1000mg/6mL | 30/Box |
COC18121000 | Copure® C18 SPE Cartridges | 1000mg/12mL | 20/Box |
COC18122000 | Copure® C18 SPE Cartridges | 2000mg/12mL | 20/Box |